ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "động vật" 1件

ベトナム語 động vật
button1
日本語 動物
例文
yêu động vật
動物が好き
マイ単語

類語検索結果 "động vật" 2件

ベトナム語 động vật có vú
button1
日本語 哺乳類
例文
Con người là động vật có vú.
人間は哺乳類だ。
マイ単語
ベトナム語 động vật hoang dã
button1
日本語 野生動物
例文
Công viên có nhiều động vật hoang dã.
公園にはたくさんの野生動物がいる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "động vật" 6件

yêu động vật
動物が好き
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Con người là động vật có vú.
人間は哺乳類だ。
Động vật hoang dã
野生の動物
Công viên có nhiều động vật hoang dã.
公園にはたくさんの野生動物がいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |