ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "động vật" 1件

ベトナム語 động vật
button1
日本語 動物
例文 yêu động vật
動物が好き
マイ単語

類語検索結果 "động vật" 2件

ベトナム語 động vật có vú
button1
日本語 哺乳類
マイ単語
ベトナム語 động vật hoang dã
日本語 野生動物
マイ単語

フレーズ検索結果 "động vật" 4件

yêu động vật
動物が好き
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
động vật có lông
毛足類の動物
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |